Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Dược- Mỹ phẩm |
874 |
1 |
873 |
874 |
873 |
721 |
1 |
99.9 % |
Khám, Chữa bệnh |
698 |
2 |
696 |
698 |
695 |
664 |
3 |
99.6 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
68 |
0 |
68 |
68 |
68 |
68 |
0 |
100 % |
Y tế dự phòng |
14 |
0 |
14 |
14 |
14 |
12 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Tổ chức cán bộ |
2 |
0 |
2 |
2 |
1 |
0 |
1 |
50 % |
Thiết bị y tế |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |