Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Dược- Mỹ phẩm |
1424 |
51 |
1373 |
1424 |
1423 |
1159 |
1 |
99.9 % |
Khám, Chữa bệnh |
1206 |
2 |
1204 |
1206 |
1202 |
1047 |
4 |
99.7 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
132 |
0 |
132 |
132 |
132 |
132 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
8 |
0 |
100 % |
Y tế dự phòng |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
8 |
0 |
100 % |
Phòng bệnh |
8 |
0 |
8 |
8 |
8 |
4 |
0 |
100 % |
Tổ chức cán bộ |
2 |
0 |
2 |
2 |
1 |
0 |
1 |
50 % |
Thiết bị y tế |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |