Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đường bộ | 1881 | 385 | 1496 | 1881 | 1881 | 1355 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 769 | 10 | 759 | 769 | 769 | 752 | 0 | 100 % |
| Nhà ở | 501 | 0 | 501 | 501 | 501 | 501 | 0 | 100 % |
| Hàng hải và đường thủy | 158 | 48 | 110 | 158 | 158 | 101 | 0 | 100 % |
| Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc | 116 | 0 | 116 | 116 | 116 | 99 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 75 | 3 | 72 | 75 | 75 | 57 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh bất động sản | 24 | 0 | 24 | 24 | 24 | 23 | 0 | 100 % |
| Vật liệu xây dựng | 20 | 1 | 19 | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
| Nhà ở và công sở | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 7 | 0 | 100 % |
| Đăng kiểm | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |