Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đường bộ |
1615 |
292 |
1323 |
1615 |
1615 |
1130 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
359 |
5 |
354 |
359 |
359 |
349 |
0 |
100 % |
Nhà ở |
252 |
0 |
252 |
252 |
252 |
252 |
0 |
100 % |
Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc |
108 |
0 |
108 |
108 |
108 |
92 |
0 |
100 % |
Hàng hải và đường thủy |
74 |
34 |
40 |
74 |
74 |
69 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
52 |
2 |
50 |
52 |
52 |
39 |
0 |
100 % |
Kinh doanh bất động sản |
17 |
0 |
17 |
17 |
17 |
17 |
0 |
100 % |
Vật liệu xây dựng |
12 |
0 |
12 |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Đăng kiểm |
2 |
2 |
0 |
2 |
2 |
1 |
0 |
100 % |