Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đường bộ |
545 |
137 |
408 |
545 |
545 |
374 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
145 |
0 |
145 |
145 |
145 |
142 |
0 |
100 % |
Quy hoạch - Kiến trúc |
58 |
0 |
58 |
58 |
58 |
45 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
21 |
0 |
21 |
21 |
21 |
16 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
11 |
6 |
5 |
11 |
11 |
11 |
0 |
100 % |
Kinh doanh bất động sản |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Nhà ở |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Đăng kiểm |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Vật liệu xây dựng |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |