Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đường bộ |
1204 |
233 |
971 |
1204 |
1204 |
867 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
249 |
1 |
248 |
249 |
249 |
243 |
0 |
100 % |
Quy hoạch - Kiến trúc |
99 |
0 |
99 |
99 |
99 |
85 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
36 |
0 |
36 |
36 |
36 |
24 |
0 |
100 % |
Hàng hải và đường thủy |
29 |
16 |
13 |
29 |
29 |
29 |
0 |
100 % |
Kinh doanh bất động sản |
8 |
0 |
8 |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Nhà ở |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Vật liệu xây dựng |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Đăng kiểm |
2 |
2 |
0 |
2 |
2 |
1 |
0 |
100 % |