Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đường bộ | 1720 | 342 | 1378 | 1720 | 1720 | 1222 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 575 | 7 | 568 | 575 | 575 | 559 | 0 | 100 % |
| Nhà ở | 498 | 0 | 498 | 498 | 498 | 498 | 0 | 100 % |
| Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc | 111 | 0 | 111 | 111 | 111 | 95 | 0 | 100 % |
| Hàng hải và đường thủy | 101 | 40 | 61 | 101 | 101 | 80 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 57 | 3 | 54 | 57 | 57 | 44 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh bất động sản | 18 | 0 | 18 | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
| Vật liệu xây dựng | 14 | 1 | 13 | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
| Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Đăng kiểm | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
| Nhà ở và công sở | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |