Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Người có công | 7656 | 242 | 7414 | 7656 | 7656 | 7625 | 0 | 100 % |
| Việc làm | 4824 | 0 | 4824 | 4824 | 4824 | 4253 | 0 | 100 % |
| An toàn, vệ sinh lao động | 536 | 0 | 536 | 536 | 536 | 457 | 0 | 100 % |
| Lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội | 182 | 0 | 182 | 182 | 182 | 180 | 0 | 100 % |
| QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 169 | 0 | 169 | 169 | 169 | 168 | 0 | 100 % |
| Quản lý nhà nước về hội, quỹ | 45 | 0 | 45 | 45 | 45 | 45 | 0 | 100 % |
| Tín ngưỡng, Tôn giáo | 25 | 0 | 25 | 25 | 25 | 18 | 0 | 100 % |
| Lao động, tiền lương, quan hệ lao động | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 6 | 0 | 100 % |
| Quản lý lao động ngoài nước | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |