Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Người có công |
1901 |
120 |
1781 |
1901 |
1901 |
1885 |
0 |
100 % |
Việc làm |
1787 |
0 |
1787 |
1787 |
1787 |
1546 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
169 |
0 |
169 |
169 |
169 |
168 |
0 |
100 % |
An toàn, vệ sinh lao động |
153 |
0 |
153 |
153 |
153 |
143 |
0 |
100 % |
Lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
36 |
0 |
36 |
36 |
36 |
36 |
0 |
100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo |
17 |
0 |
17 |
17 |
17 |
10 |
0 |
100 % |
Quản lý nhà nước về hội, quỹ |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Lao động, tiền lương, quan hệ lao động |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
2 |
0 |
100 % |