Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Việc làm |
847 |
0 |
847 |
847 |
847 |
712 |
0 |
100 % |
Người có công |
729 |
38 |
691 |
729 |
729 |
726 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
141 |
0 |
141 |
141 |
141 |
140 |
0 |
100 % |
An toàn, vệ sinh lao động |
90 |
0 |
90 |
90 |
90 |
82 |
0 |
100 % |
Lao động, tiền lương, quan hệ lao động |
25 |
0 |
25 |
25 |
25 |
24 |
0 |
100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo |
11 |
0 |
11 |
11 |
11 |
6 |
0 |
100 % |
Quản lý nhà nước về hội, quỹ |
5 |
0 |
5 |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |