Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Khoa học, Công nghệ và Môi trường | 23 | 0 | 23 | 23 | 23 | 21 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ Thực vật | 17 | 0 | 17 | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 10 | 0 | 10 | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
| Thú y | 10 | 0 | 10 | 10 | 10 | 7 | 0 | 100 % |
| Trồng trọt | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Chăn nuôi | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Thủy lợi | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Thủy sản | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Lâm nghiệp | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |