Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Người có công |
667 |
113 |
554 |
667 |
667 |
649 |
0 |
100 % |
Việc làm |
667 |
0 |
667 |
667 |
667 |
610 |
0 |
100 % |
An toàn, vệ sinh lao động |
62 |
0 |
62 |
62 |
62 |
62 |
0 |
100 % |
Lao động, tiền lương, quan hệ lao động |
20 |
0 |
20 |
20 |
20 |
20 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
11 |
0 |
11 |
11 |
11 |
11 |
0 |
100 % |
Giáo dục nghề nghiệp |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |