Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Người có công | 680 | 122 | 558 | 680 | 680 | 662 | 0 | 100 % |
| Việc làm | 669 | 0 | 669 | 669 | 669 | 612 | 0 | 100 % |
| An toàn, vệ sinh lao động | 62 | 0 | 62 | 62 | 62 | 62 | 0 | 100 % |
| Lao động, tiền lương, quan hệ lao động | 20 | 0 | 20 | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 11 | 0 | 11 | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Giáo dục nghề nghiệp | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |