Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn bằng, chứng chỉ | 746 | 6 | 740 | 746 | 746 | 344 | 0 | 100 % |
| Giáo dục trung học | 500 | 8 | 492 | 500 | 499 | 40 | 1 | 99.8 % |
| Giáo dục Thường xuyên | 95 | 1 | 94 | 95 | 95 | 84 | 0 | 100 % |
| Kiểm định chất lượng giáo dục | 60 | 0 | 60 | 60 | 59 | 59 | 1 | 98.3 % |
| Các cơ sở giáo dục khác | 24 | 0 | 24 | 24 | 24 | 18 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Giáo dục nghề nghiệp | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |