Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Xúc tiến Thương mại |
3091 |
0 |
3091 |
3091 |
3091 |
2980 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
119 |
0 |
119 |
119 |
119 |
119 |
0 |
100 % |
Điện lực |
45 |
0 |
45 |
45 |
45 |
22 |
0 |
100 % |
Hóa Chất |
27 |
0 |
27 |
27 |
27 |
24 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
24 |
13 |
11 |
24 |
24 |
24 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm |
22 |
0 |
22 |
22 |
22 |
11 |
0 |
100 % |
Thương mại Quốc tế |
19 |
0 |
19 |
19 |
19 |
18 |
0 |
100 % |
Quản lý bán hàng đa cấp |
13 |
0 |
13 |
13 |
13 |
12 |
0 |
100 % |
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Quản lý cạnh tranh |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
5 |
0 |
100 % |
Xuất, nhập khẩu |
5 |
0 |
5 |
5 |
5 |
4 |
0 |
100 % |
Khoa học & Công nghệ |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
3 |
0 |
100 % |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |