Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
703 |
0 |
703 |
703 |
703 |
703 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
323 |
0 |
323 |
323 |
302 |
252 |
21 |
93.5 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
246 |
0 |
246 |
246 |
246 |
246 |
0 |
100 % |
Đất đai |
194 |
62 |
132 |
194 |
183 |
166 |
11 |
94.3 % |
Người có công |
156 |
0 |
156 |
156 |
156 |
156 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
94 |
0 |
94 |
94 |
94 |
84 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
51 |
0 |
51 |
51 |
51 |
22 |
0 |
100 % |
Y tế |
26 |
0 |
26 |
26 |
26 |
26 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
25 |
6 |
19 |
25 |
24 |
23 |
1 |
96 % |
Hạ tầng kỹ thuât |
19 |
0 |
19 |
19 |
19 |
14 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
14 |
0 |
14 |
14 |
14 |
1 |
0 |
100 % |
Môi trường |
3 |
0 |
3 |
3 |
1 |
1 |
2 |
33.3 % |