Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
233 |
0 |
233 |
233 |
233 |
233 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
129 |
0 |
129 |
129 |
127 |
104 |
2 |
98.4 % |
Đất đai |
107 |
38 |
69 |
107 |
106 |
101 |
1 |
99.1 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
101 |
0 |
101 |
101 |
101 |
101 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
51 |
0 |
51 |
51 |
51 |
22 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
32 |
0 |
32 |
32 |
32 |
27 |
0 |
100 % |
Người có công |
30 |
0 |
30 |
30 |
30 |
30 |
0 |
100 % |
Hạ tầng kỹ thuât |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
5 |
0 |
100 % |
Y tế |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
0 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |