Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
703 |
0 |
703 |
703 |
703 |
703 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
301 |
0 |
301 |
301 |
282 |
236 |
19 |
93.7 % |
Đất đai |
160 |
54 |
106 |
160 |
155 |
141 |
5 |
96.9 % |
Người có công |
148 |
0 |
148 |
148 |
148 |
148 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
107 |
0 |
107 |
107 |
107 |
107 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
94 |
0 |
94 |
94 |
94 |
84 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
51 |
0 |
51 |
51 |
51 |
22 |
0 |
100 % |
Y tế |
25 |
0 |
25 |
25 |
25 |
25 |
0 |
100 % |
Hạ tầng kỹ thuât |
18 |
0 |
18 |
18 |
18 |
13 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
14 |
0 |
14 |
14 |
14 |
1 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
10 |
0 |
10 |
10 |
9 |
8 |
1 |
90 % |
Môi trường |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 % |