Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
650 |
102 |
548 |
650 |
648 |
299 |
2 |
99.7 % |
Người có công |
149 |
3 |
146 |
149 |
149 |
149 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
77 |
62 |
15 |
77 |
77 |
7 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
45 |
4 |
41 |
45 |
45 |
40 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
36 |
0 |
36 |
36 |
36 |
34 |
0 |
100 % |
Đất đai |
13 |
13 |
0 |
13 |
7 |
4 |
6 |
53.8 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
7 |
3 |
4 |
7 |
7 |
4 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
5 |
0 |
5 |
5 |
5 |
4 |
0 |
100 % |
Y tế |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2 |
2 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
50 % |
Môi trường |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 % |
Hoạt động xây dựng |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 % |