Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
178 |
30 |
148 |
178 |
172 |
92 |
6 |
96.6 % |
Người có công |
46 |
0 |
46 |
46 |
46 |
46 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
27 |
0 |
27 |
27 |
27 |
25 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
26 |
24 |
2 |
26 |
26 |
0 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
21 |
3 |
18 |
21 |
21 |
19 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
4 |
1 |
3 |
4 |
4 |
2 |
0 |
100 % |
Y tế |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |