Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
751 |
0 |
751 |
751 |
751 |
676 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
183 |
7 |
176 |
183 |
183 |
161 |
0 |
100 % |
Người có công |
56 |
4 |
52 |
56 |
56 |
56 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
15 |
0 |
15 |
15 |
15 |
13 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
3 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Đất đai |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
1 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |