Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bảo trợ xã hội | 1537 | 0 | 1537 | 1537 | 1537 | 1273 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 972 | 51 | 921 | 972 | 972 | 894 | 0 | 100 % |
| Người có công | 180 | 13 | 167 | 180 | 180 | 180 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 38 | 0 | 38 | 38 | 38 | 33 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 9 | 0 | 9 | 9 | 9 | 7 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 8 | 5 | 3 | 8 | 8 | 6 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 5 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Chứng Thực | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Cụm Công nghiệp | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |