Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Ban quản lý các khu công nghiệp
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu tư tại Việt Nam | 409 | 1 | 408 | 409 | 409 | 378 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 143 | 40 | 103 | 143 | 143 | 138 | 0 | 100 % |
| Lao động | 87 | 13 | 74 | 87 | 87 | 87 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 67 | 10 | 57 | 67 | 67 | 67 | 0 | 100 % |
| Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc | 29 | 5 | 24 | 29 | 29 | 28 | 0 | 100 % |
| Xuất nhập cảnh | 9 | 3 | 6 | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Thương mại Quốc tế | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |