Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
241 |
36 |
205 |
241 |
241 |
224 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
221 |
0 |
221 |
221 |
221 |
220 |
0 |
100 % |
Người có công |
65 |
11 |
54 |
65 |
65 |
65 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
56 |
1 |
55 |
56 |
56 |
1 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
43 |
2 |
41 |
43 |
43 |
43 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Y tế |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |