Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
407 |
0 |
407 |
407 |
407 |
406 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
316 |
44 |
272 |
316 |
316 |
298 |
0 |
100 % |
Người có công |
315 |
33 |
282 |
315 |
315 |
315 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
101 |
7 |
94 |
101 |
101 |
25 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
80 |
4 |
76 |
80 |
80 |
46 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Y tế |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |