Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
292 |
39 |
253 |
292 |
292 |
275 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
288 |
0 |
288 |
288 |
288 |
287 |
0 |
100 % |
Người có công |
174 |
12 |
162 |
174 |
174 |
174 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
95 |
6 |
89 |
95 |
95 |
25 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
72 |
2 |
70 |
72 |
72 |
44 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Y tế |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |