Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
168 |
0 |
168 |
168 |
168 |
142 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
139 |
0 |
139 |
139 |
139 |
139 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
42 |
0 |
42 |
42 |
42 |
42 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
40 |
0 |
40 |
40 |
40 |
14 |
0 |
100 % |
Người có công |
25 |
0 |
25 |
25 |
25 |
25 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
23 |
0 |
23 |
23 |
23 |
23 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
16 |
0 |
16 |
16 |
16 |
11 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
10 |
0 |
10 |
10 |
10 |
9 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
5 |
0 |
5 |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Y tế |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |