Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
614 |
0 |
614 |
614 |
614 |
614 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
498 |
0 |
498 |
498 |
498 |
423 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
157 |
0 |
157 |
157 |
157 |
157 |
0 |
100 % |
Người có công |
61 |
0 |
61 |
61 |
61 |
61 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
59 |
0 |
59 |
59 |
59 |
23 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
54 |
0 |
54 |
54 |
54 |
41 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
23 |
0 |
23 |
23 |
23 |
23 |
0 |
100 % |
Môi trường |
23 |
0 |
23 |
23 |
23 |
21 |
0 |
100 % |
Đất đai |
12 |
0 |
12 |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
5 |
0 |
5 |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Y tế |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |