Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 1087 | 0 | 1087 | 1087 | 1087 | 840 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 698 | 0 | 698 | 698 | 698 | 698 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 206 | 0 | 206 | 206 | 206 | 206 | 0 | 100 % |
| Người có công | 125 | 0 | 125 | 125 | 125 | 125 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 95 | 0 | 95 | 95 | 95 | 72 | 0 | 100 % |
| Chứng Thực | 92 | 7 | 85 | 92 | 92 | 33 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 64 | 0 | 64 | 64 | 64 | 64 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 36 | 0 | 36 | 36 | 36 | 34 | 0 | 100 % |
| QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 23 | 0 | 23 | 23 | 23 | 23 | 0 | 100 % |
| Y tế | 6 | 1 | 5 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |