Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bảo trợ xã hội | 765 | 0 | 765 | 765 | 765 | 749 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 389 | 0 | 389 | 389 | 389 | 375 | 0 | 100 % |
| Người có công | 199 | 0 | 199 | 199 | 199 | 199 | 0 | 100 % |
| Chứng Thực | 44 | 43 | 1 | 44 | 44 | 0 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 28 | 5 | 23 | 28 | 27 | 26 | 1 | 96.4 % |
| Đất đai | 19 | 0 | 19 | 19 | 19 | 16 | 0 | 100 % |
| QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 7 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 5 | 0 | 5 | 5 | 4 | 4 | 1 | 80 % |
| Hoạt động xây dựng | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |