Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 995 | 0 | 995 | 995 | 995 | 346 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 520 | 0 | 520 | 520 | 520 | 518 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 328 | 1 | 327 | 328 | 328 | 319 | 0 | 100 % |
| Chứng Thực | 222 | 214 | 8 | 222 | 222 | 3 | 0 | 100 % |
| Người có công | 172 | 0 | 172 | 172 | 172 | 172 | 0 | 100 % |
| QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 118 | 0 | 118 | 118 | 118 | 117 | 0 | 100 % |
| Y tế | 33 | 0 | 33 | 33 | 33 | 33 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 9 | 0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |