Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
529 |
0 |
529 |
529 |
529 |
162 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
412 |
0 |
412 |
412 |
412 |
410 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
223 |
1 |
222 |
223 |
223 |
215 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
131 |
127 |
4 |
131 |
131 |
1 |
0 |
100 % |
Người có công |
98 |
0 |
98 |
98 |
98 |
98 |
0 |
100 % |
Y tế |
22 |
0 |
22 |
22 |
22 |
22 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
11 |
0 |
11 |
11 |
11 |
11 |
0 |
100 % |
Môi trường |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
1 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |