Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
189 |
0 |
189 |
189 |
189 |
67 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
100 |
0 |
100 |
100 |
100 |
100 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
95 |
1 |
94 |
95 |
95 |
93 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
67 |
64 |
3 |
67 |
67 |
0 |
0 |
100 % |
Người có công |
37 |
0 |
37 |
37 |
37 |
37 |
0 |
100 % |
Y tế |
16 |
0 |
16 |
16 |
16 |
16 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
5 |
0 |
5 |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |