Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
266 |
0 |
266 |
266 |
266 |
80 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
125 |
1 |
124 |
125 |
125 |
123 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
100 |
0 |
100 |
100 |
100 |
100 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
77 |
74 |
3 |
77 |
77 |
0 |
0 |
100 % |
Người có công |
39 |
0 |
39 |
39 |
39 |
39 |
0 |
100 % |
Y tế |
18 |
0 |
18 |
18 |
18 |
18 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |