Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
690 |
0 |
690 |
690 |
690 |
494 |
0 |
100 % |
Người có công |
254 |
2 |
252 |
254 |
254 |
252 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
75 |
0 |
75 |
75 |
75 |
68 |
0 |
100 % |
Đất đai |
56 |
0 |
56 |
56 |
56 |
42 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
52 |
0 |
52 |
52 |
52 |
48 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
38 |
0 |
38 |
38 |
38 |
0 |
0 |
100 % |
Môi trường |
15 |
0 |
15 |
15 |
15 |
15 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
11 |
0 |
11 |
11 |
11 |
11 |
0 |
100 % |
Y tế |
8 |
0 |
8 |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
4 |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
1 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |