Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
86 |
0 |
86 |
86 |
86 |
63 |
0 |
100 % |
Người có công |
83 |
0 |
83 |
83 |
83 |
83 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
50 |
0 |
50 |
50 |
50 |
48 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
19 |
0 |
19 |
19 |
19 |
13 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
16 |
0 |
16 |
16 |
16 |
0 |
0 |
100 % |
Đất đai |
15 |
0 |
15 |
15 |
15 |
8 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
8 |
0 |
8 |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
3 |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |
Y tế |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |