Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
289 |
0 |
289 |
289 |
289 |
197 |
0 |
100 % |
Người có công |
110 |
1 |
109 |
110 |
110 |
110 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
52 |
0 |
52 |
52 |
52 |
48 |
0 |
100 % |
Đất đai |
29 |
0 |
29 |
29 |
29 |
19 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
25 |
0 |
25 |
25 |
25 |
19 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
19 |
0 |
19 |
19 |
19 |
0 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
11 |
0 |
11 |
11 |
11 |
11 |
0 |
100 % |
Môi trường |
10 |
0 |
10 |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
4 |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Y tế |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |