Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
535 |
0 |
535 |
535 |
504 |
162 |
31 |
94.2 % |
Chứng Thực |
261 |
214 |
47 |
261 |
261 |
9 |
0 |
100 % |
Người có công |
169 |
6 |
163 |
169 |
169 |
169 |
0 |
100 % |
Đất đai |
137 |
0 |
137 |
137 |
39 |
23 |
98 |
28.5 % |
Hộ tịch |
60 |
1 |
59 |
60 |
60 |
45 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
53 |
0 |
53 |
53 |
51 |
36 |
2 |
96.2 % |
Giáo dục trung học |
29 |
0 |
29 |
29 |
29 |
0 |
0 |
100 % |
Môi trường |
27 |
0 |
27 |
27 |
27 |
27 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
19 |
0 |
19 |
19 |
19 |
19 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
13 |
0 |
13 |
13 |
12 |
12 |
1 |
92.3 % |
Y tế |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
6 |
0 |
6 |
6 |
5 |
3 |
1 |
83.3 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Tài nguyên nước |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |