Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
146 |
0 |
146 |
146 |
145 |
57 |
1 |
99.3 % |
Chứng Thực |
73 |
58 |
15 |
73 |
73 |
0 |
0 |
100 % |
Người có công |
52 |
0 |
52 |
52 |
52 |
52 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
24 |
0 |
24 |
24 |
24 |
24 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
20 |
0 |
20 |
20 |
20 |
13 |
0 |
100 % |
Đất đai |
19 |
0 |
19 |
19 |
14 |
4 |
5 |
73.7 % |
Giáo dục trung học |
16 |
0 |
16 |
16 |
16 |
0 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
5 |
0 |
5 |
5 |
4 |
3 |
1 |
80 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
4 |
0 |
4 |
4 |
3 |
3 |
1 |
75 % |
Y tế |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |