Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
149 |
0 |
149 |
149 |
148 |
57 |
1 |
99.3 % |
Chứng Thực |
81 |
66 |
15 |
81 |
81 |
0 |
0 |
100 % |
Người có công |
52 |
0 |
52 |
52 |
52 |
52 |
0 |
100 % |
Đất đai |
38 |
0 |
38 |
38 |
14 |
4 |
24 |
36.8 % |
Bảo trợ xã hội |
24 |
0 |
24 |
24 |
24 |
24 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
21 |
0 |
21 |
21 |
21 |
14 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
16 |
0 |
16 |
16 |
16 |
0 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
5 |
0 |
5 |
5 |
4 |
3 |
1 |
80 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
4 |
0 |
4 |
4 |
3 |
3 |
1 |
75 % |
Y tế |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |