Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
309 |
0 |
309 |
309 |
303 |
97 |
6 |
98.1 % |
Chứng Thực |
194 |
148 |
46 |
194 |
194 |
8 |
0 |
100 % |
Đất đai |
93 |
0 |
93 |
93 |
32 |
17 |
61 |
34.4 % |
Người có công |
86 |
0 |
86 |
86 |
86 |
86 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
45 |
0 |
45 |
45 |
43 |
33 |
2 |
95.6 % |
Hộ tịch |
39 |
0 |
39 |
39 |
39 |
27 |
0 |
100 % |
Môi trường |
18 |
0 |
18 |
18 |
18 |
18 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
16 |
0 |
16 |
16 |
16 |
0 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
13 |
0 |
13 |
13 |
12 |
12 |
1 |
92.3 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
10 |
0 |
10 |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
6 |
0 |
6 |
6 |
5 |
3 |
1 |
83.3 % |
Y tế |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |