Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dược- Mỹ phẩm | 1229 | 3 | 1226 | 1229 | 1218 | 960 | 11 | 99.1 % |
Khám, Chữa bệnh | 979 | 1 | 978 | 979 | 971 | 788 | 8 | 99.2 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 203 | 4 | 199 | 203 | 203 | 180 | 0 | 100 % |
Y tế dự phòng | 25 | 0 | 25 | 25 | 25 | 17 | 0 | 100 % |
Trang thiết bị y tế | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |