Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Hoạt động xây dựng |
543 |
67 |
476 |
543 |
543 |
497 |
0 |
100 % |
Quy hoạch - Kiến trúc |
66 |
19 |
47 |
66 |
66 |
62 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
20 |
7 |
13 |
20 |
20 |
11 |
0 |
100 % |
Vật liệu xây dựng |
12 |
0 |
12 |
12 |
12 |
10 |
0 |
100 % |
Kinh doanh bất động sản |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
8 |
0 |
100 % |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |