Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
140 |
0 |
140 |
140 |
140 |
134 |
0 |
100 % |
Bảo vệ Thực vật |
88 |
0 |
88 |
88 |
88 |
86 |
0 |
100 % |
Thú y |
87 |
0 |
87 |
87 |
87 |
71 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
57 |
0 |
57 |
57 |
57 |
47 |
0 |
100 % |
Chăn nuôi |
17 |
0 |
17 |
17 |
17 |
17 |
0 |
100 % |
Lâm nghiệp |
15 |
0 |
15 |
15 |
15 |
13 |
0 |
100 % |
Thủy lợi |
15 |
9 |
6 |
15 |
15 |
15 |
0 |
100 % |
Thủy sản |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
3 |
0 |
100 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |