Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Người có công |
5914 |
4355 |
1559 |
5914 |
5911 |
4523 |
3 |
99.9 % |
Việc làm |
4017 |
386 |
3631 |
4017 |
4017 |
3825 |
0 |
100 % |
An toàn, vệ sinh lao động |
364 |
15 |
349 |
364 |
364 |
362 |
0 |
100 % |
Lao động, tiền lương, quan hệ lao động |
235 |
27 |
208 |
235 |
235 |
231 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
74 |
15 |
59 |
74 |
74 |
74 |
0 |
100 % |
Giáo dục nghề nghiệp |
12 |
2 |
10 |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
Quản lý lao động ngoài nước |
3 |
2 |
1 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |