Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Xúc tiến Thương mại |
29077 |
107 |
28970 |
29077 |
29077 |
28417 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
120 |
0 |
120 |
120 |
120 |
119 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
31 |
31 |
0 |
31 |
31 |
30 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm |
26 |
0 |
26 |
26 |
26 |
25 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa |
15 |
0 |
15 |
15 |
15 |
7 |
0 |
100 % |
Quản lý cạnh tranh |
15 |
0 |
15 |
15 |
15 |
13 |
0 |
100 % |
Điện lực |
14 |
0 |
14 |
14 |
14 |
13 |
0 |
100 % |
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
12 |
0 |
12 |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
Hóa Chất |
10 |
0 |
10 |
10 |
10 |
9 |
0 |
100 % |
Thương mại Quốc tế |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
8 |
0 |
100 % |
Khoa học & Công nghệ |
8 |
0 |
8 |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Quản lý bán hàng đa cấp |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |