Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Ban quản lý các khu công nghiệp
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu tư tại Việt Nam | 317 | 14 | 303 | 317 | 317 | 305 | 0 | 100 % |
| Lao động | 127 | 11 | 116 | 127 | 127 | 127 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 114 | 94 | 20 | 114 | 114 | 88 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 34 | 8 | 26 | 34 | 34 | 33 | 0 | 100 % |
| Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc | 13 | 12 | 1 | 13 | 13 | 8 | 0 | 100 % |
| Xuất nhập cảnh | 13 | 0 | 13 | 13 | 13 | 12 | 0 | 100 % |