Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 5136 | 2711 | 2425 | 5136 | 5136 | 3 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 546 | 231 | 315 | 546 | 545 | 418 | 1 | 99.8 % |
Bảo trợ xã hội | 247 | 247 | 0 | 247 | 246 | 245 | 1 | 99.6 % |
Quân sự quốc phòng | 49 | 49 | 0 | 49 | 49 | 15 | 0 | 100 % |
Công an | 33 | 33 | 0 | 33 | 33 | 33 | 0 | 100 % |
Đất đai | 12 | 12 | 0 | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |