Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tam Đa
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Chứng Thực |
1660 |
1187 |
473 |
1660 |
1659 |
16 |
1 |
99.9 % |
Hộ tịch |
320 |
197 |
123 |
320 |
320 |
320 |
0 |
100 % |
Tài nguyên & Môi trường |
42 |
42 |
0 |
42 |
42 |
42 |
0 |
100 % |
Đất đai |
22 |
22 |
0 |
22 |
22 |
22 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
18 |
17 |
1 |
18 |
18 |
18 |
0 |
100 % |
Lao động thương binh & xã hội |
11 |
11 |
0 |
11 |
11 |
11 |
0 |
100 % |
Người có công |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Công an |
3 |
3 |
0 |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 % |