Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 2068 | 1183 | 885 | 2068 | 2068 | 847 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 62 | 38 | 24 | 62 | 62 | 62 | 0 | 100 % |
Đất đai | 44 | 28 | 16 | 44 | 44 | 44 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 13 | 0 | 13 | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |