Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Minh Hoàng
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Chứng Thực |
712 |
484 |
228 |
712 |
712 |
16 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
295 |
176 |
119 |
295 |
295 |
294 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
41 |
38 |
3 |
41 |
41 |
35 |
0 |
100 % |
Đất đai |
20 |
19 |
1 |
20 |
20 |
19 |
0 |
100 % |
Xử lý đơn thư |
15 |
15 |
0 |
15 |
15 |
15 |
0 |
100 % |
Tài nguyên & Môi trường |
12 |
12 |
0 |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
Lao động thương binh & xã hội |
4 |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Tiếp công dân |
3 |
3 |
0 |
3 |
3 |
0 |
0 |
100 % |
Giải quyết khiếu nại |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |