Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1049 | 502 | 547 | 1049 | 1049 | 1 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 340 | 95 | 245 | 340 | 339 | 325 | 1 | 99.7 % |
Bảo trợ xã hội | 322 | 16 | 306 | 322 | 322 | 322 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 49 | 49 | 0 | 49 | 49 | 49 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 49 | 49 | 0 | 49 | 13 | 13 | 36 | 26.5 % |
Đất đai | 12 | 12 | 0 | 12 | 3 | 3 | 9 | 25 % |