Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 2759 | 911 | 1848 | 2759 | 2759 | 1 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 444 | 444 | 0 | 444 | 444 | 442 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 259 | 116 | 143 | 259 | 259 | 169 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 19 | 19 | 0 | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
Đất đai | 18 | 18 | 0 | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 5 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 % |