Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 748 | 294 | 454 | 748 | 748 | 683 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 563 | 516 | 47 | 563 | 563 | 544 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 319 | 190 | 129 | 319 | 319 | 254 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 265 | 204 | 61 | 265 | 265 | 261 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 120 | 120 | 0 | 120 | 120 | 120 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 103 | 53 | 50 | 103 | 103 | 91 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 29 | 28 | 1 | 29 | 29 | 27 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 19 | 0 | 19 | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 15 | 11 | 4 | 15 | 15 | 14 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 3 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 5 | 4 | 1 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 5 | 1 | 4 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 4 | 1 | 3 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Y tế | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
QLNN chuyên ngành, hội, quỹ | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |