Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thú y |
157 |
38 |
119 |
157 |
157 |
147 |
0 |
100 % |
Bảo vệ Thực vật |
104 |
43 |
61 |
104 |
104 |
100 |
0 |
100 % |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
86 |
12 |
74 |
86 |
86 |
86 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
62 |
24 |
38 |
62 |
62 |
51 |
0 |
100 % |
Chăn nuôi |
21 |
12 |
9 |
21 |
20 |
20 |
1 |
95.2 % |
Lâm nghiệp |
9 |
5 |
4 |
9 |
9 |
8 |
0 |
100 % |
Thủy lợi |
8 |
5 |
3 |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Trồng trọt |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Thủy sản |
2 |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |