Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Người có công |
5596 |
5596 |
0 |
5596 |
5596 |
5032 |
0 |
100 % |
Việc làm |
3112 |
1438 |
1674 |
3112 |
3109 |
2809 |
3 |
99.9 % |
An toàn, vệ sinh lao động |
265 |
46 |
219 |
265 |
265 |
263 |
0 |
100 % |
Lao động - Tiền lương - Bảo hiểm xã hội |
204 |
88 |
116 |
204 |
204 |
199 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
68 |
68 |
0 |
68 |
68 |
68 |
0 |
100 % |
Quản lý lao động ngoài nước |
9 |
6 |
3 |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Giáo dục nghề nghiệp |
7 |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |