Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Xúc tiến Thương mại |
20467 |
2054 |
18413 |
20467 |
20467 |
19285 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
104 |
19 |
85 |
104 |
104 |
104 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
32 |
32 |
0 |
32 |
32 |
31 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm |
29 |
5 |
24 |
29 |
29 |
23 |
0 |
100 % |
Thương mại Quốc tế |
12 |
2 |
10 |
12 |
12 |
11 |
0 |
100 % |
Điện lực |
9 |
8 |
1 |
9 |
9 |
8 |
0 |
100 % |
Hóa Chất |
8 |
3 |
5 |
8 |
8 |
4 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa |
4 |
1 |
3 |
4 |
4 |
1 |
0 |
100 % |
Quản lý bán hàng đa cấp |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Khoa học & Công nghệ |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
1 |
0 |
100 % |
Quản lý cạnh tranh |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |