Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Ban quản lý các khu công nghiệp
| Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu tư tại Việt Nam | 240 | 30 | 210 | 240 | 240 | 232 | 0 | 100 % |
| Lao động | 137 | 34 | 103 | 137 | 137 | 131 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 99 | 96 | 3 | 99 | 99 | 70 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 36 | 10 | 26 | 36 | 36 | 32 | 0 | 100 % |
| Xuất nhập cảnh | 9 | 2 | 7 | 9 | 9 | 7 | 0 | 100 % |
| Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
| Quản lý quy hoạch và xây dựng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |