Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Lao động thương binh & xã hội |
725 |
725 |
0 |
725 |
725 |
710 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
656 |
482 |
174 |
656 |
656 |
638 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
343 |
106 |
237 |
343 |
343 |
9 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
236 |
54 |
182 |
236 |
234 |
215 |
2 |
99.2 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
96 |
67 |
29 |
96 |
96 |
92 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
96 |
1 |
95 |
96 |
96 |
96 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
23 |
0 |
23 |
23 |
23 |
0 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
20 |
0 |
20 |
20 |
20 |
20 |
0 |
100 % |