Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 907 | 905 | 2 | 907 | 856 | 791 | 51 | 94.4 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 756 | 290 | 466 | 756 | 752 | 703 | 4 | 99.5 % |
Chứng Thực | 506 | 420 | 86 | 506 | 506 | 472 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 210 | 133 | 77 | 210 | 210 | 170 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 108 | 96 | 12 | 108 | 108 | 104 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 47 | 12 | 35 | 47 | 46 | 46 | 1 | 97.9 % |
Đất đai | 30 | 30 | 0 | 30 | 29 | 27 | 1 | 96.7 % |
Văn hóa cơ sở | 17 | 17 | 0 | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 14 | 13 | 1 | 14 | 14 | 13 | 0 | 100 % |
Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử | 11 | 3 | 8 | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Y tế | 7 | 2 | 5 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 7 | 6 | 1 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Giáo dục mầm non | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |