Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Chứng Thực |
942 |
718 |
224 |
942 |
942 |
0 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
714 |
227 |
487 |
714 |
714 |
709 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
226 |
69 |
157 |
226 |
226 |
192 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
158 |
50 |
108 |
158 |
158 |
141 |
0 |
100 % |
Đất đai |
111 |
74 |
37 |
111 |
111 |
107 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
102 |
34 |
68 |
102 |
102 |
102 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
45 |
0 |
45 |
45 |
45 |
40 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
17 |
2 |
15 |
17 |
17 |
14 |
0 |
100 % |
Quản lý nhà nước về hội, quỹ |
14 |
0 |
14 |
14 |
14 |
14 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
14 |
14 |
0 |
14 |
14 |
14 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
10 |
3 |
7 |
10 |
10 |
8 |
0 |
100 % |
Y tế |
9 |
3 |
6 |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
5 |
0 |
5 |
5 |
5 |
0 |
0 |
100 % |
Người có công |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
2 |
2 |
0 |
2 |
2 |
1 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 % |