Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
1404 |
1236 |
168 |
1404 |
1404 |
1291 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
1315 |
850 |
465 |
1315 |
1315 |
1315 |
0 |
100 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
797 |
797 |
0 |
797 |
797 |
788 |
0 |
100 % |
Lao động thương binh & xã hội |
746 |
746 |
0 |
746 |
746 |
746 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
339 |
177 |
162 |
339 |
339 |
207 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
116 |
71 |
45 |
116 |
116 |
108 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
109 |
1 |
108 |
109 |
109 |
109 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
62 |
4 |
58 |
62 |
62 |
0 |
0 |
100 % |
Tài nguyên & Môi trường |
23 |
23 |
0 |
23 |
23 |
19 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
15 |
3 |
12 |
15 |
15 |
13 |
0 |
100 % |
Y tế |
10 |
5 |
5 |
10 |
10 |
9 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
8 |
5 |
3 |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
7 |
2 |
5 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
6 |
6 |
0 |
6 |
6 |
3 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
5 |
3 |
2 |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm |
3 |
3 |
0 |
3 |
3 |
2 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
3 |
1 |
2 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |