Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1961 | 154 | 1807 | 1961 | 1961 | 4 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 506 | 193 | 313 | 506 | 506 | 276 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 361 | 361 | 0 | 361 | 361 | 361 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 348 | 348 | 0 | 348 | 348 | 336 | 0 | 100 % |
Đất đai | 337 | 307 | 30 | 337 | 337 | 334 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 110 | 38 | 72 | 110 | 110 | 0 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 102 | 70 | 32 | 102 | 102 | 88 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 47 | 34 | 13 | 47 | 47 | 46 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 21 | 19 | 2 | 21 | 21 | 21 | 0 | 100 % |
Y tế | 20 | 14 | 6 | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 18 | 11 | 7 | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 14 | 10 | 4 | 14 | 14 | 11 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 12 | 4 | 8 | 12 | 12 | 11 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 11 | 0 | 11 | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
QLNN chuyên ngành, hội, quỹ | 10 | 10 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 7 | 6 | 1 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
Công thương | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |