Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Lao động thương binh & xã hội |
935 |
935 |
0 |
935 |
922 |
797 |
13 |
98.6 % |
Hộ tịch |
281 |
281 |
0 |
281 |
278 |
243 |
3 |
98.9 % |
Chứng Thực |
95 |
95 |
0 |
95 |
95 |
0 |
0 |
100 % |
Đất đai |
65 |
65 |
0 |
65 |
41 |
37 |
24 |
63.1 % |
Giáo dục trung học |
17 |
17 |
0 |
17 |
17 |
0 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
16 |
16 |
0 |
16 |
16 |
16 |
0 |
100 % |
Xây dựng |
14 |
14 |
0 |
14 |
13 |
13 |
1 |
92.9 % |
Văn hóa |
14 |
14 |
0 |
14 |
14 |
0 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
14 |
14 |
0 |
14 |
14 |
9 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
12 |
12 |
0 |
12 |
11 |
11 |
1 |
91.7 % |
Y tế |
10 |
10 |
0 |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
8 |
8 |
0 |
8 |
6 |
6 |
2 |
75 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
5 |
5 |
0 |
5 |
5 |
1 |
0 |
100 % |
Quản lý nhà nước về hội, quỹ |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Viên chức |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Công thương |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |
Tài chính |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |