Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
971 |
971 |
0 |
971 |
971 |
971 |
0 |
100 % |
Tài nguyên & Môi trường |
841 |
841 |
0 |
841 |
767 |
609 |
74 |
91.2 % |
Đất đai |
793 |
793 |
0 |
793 |
679 |
669 |
114 |
85.6 % |
Lao động thương binh & xã hội |
636 |
610 |
26 |
636 |
625 |
533 |
11 |
98.3 % |
Chứng Thực |
438 |
438 |
0 |
438 |
438 |
5 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
349 |
349 |
0 |
349 |
274 |
180 |
75 |
78.5 % |
Viên chức |
164 |
164 |
0 |
164 |
164 |
61 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
138 |
138 |
0 |
138 |
128 |
107 |
10 |
92.8 % |
Giáo dục trung học |
92 |
92 |
0 |
92 |
92 |
0 |
0 |
100 % |
Kế hoạch & đầu tư |
86 |
86 |
0 |
86 |
77 |
43 |
9 |
89.5 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn |
60 |
60 |
0 |
60 |
58 |
51 |
2 |
96.7 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
44 |
44 |
0 |
44 |
40 |
40 |
4 |
90.9 % |
Xây dựng |
33 |
33 |
0 |
33 |
33 |
32 |
0 |
100 % |
Y tế |
33 |
33 |
0 |
33 |
33 |
33 |
0 |
100 % |
Giáo dục & Đào tạo |
26 |
26 |
0 |
26 |
26 |
26 |
0 |
100 % |
Văn hóa |
21 |
21 |
0 |
21 |
21 |
4 |
0 |
100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
11 |
11 |
0 |
11 |
11 |
0 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
11 |
11 |
0 |
11 |
7 |
4 |
4 |
63.6 % |
Nội vụ |
7 |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
6 |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Quản lý nhà nước về hội, quỹ |
5 |
5 |
0 |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm |
4 |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Công thương |
3 |
3 |
0 |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Tài nguyên nước |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Xuất bản - In và Phát hành |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |