| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.110.100-250813-0011 | 13/08/2025 | 26/08/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ |
| 2 | H31.110.100-250814-0004 | 14/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC HUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ |
| 3 | H31.110.100-250814-0015 | 14/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CHIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ |
| 4 | H31.110.100-250815-0003 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ NGỌC NHUNG UQ NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ |
| 5 | H31.110.100-250815-0006 | 15/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ NGỌC NHUNG UQ TRẦN VĂN CHINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ |
| 6 | H31.110.100-250820-0005 | 20/08/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ LÊ CƯ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ |
| 7 | H31.110.100-250820-0008 | 20/08/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN LONG UQ LÊ ĐỨC THÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ |
| 8 | H31.110.100-250820-0014 | 21/08/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TÌNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ |
| 9 | H31.110.100-250821-0010 | 21/08/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN BÁU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ |
| 10 | H31.110.100-250820-0012 | 21/08/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TƠ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ |
| 11 | H31.110.100-250828-0011 | 28/08/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LUYỆN THỊ PHẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ |