| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.198.100-250821-0001 | 21/08/2025 | 28/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 2 | H31.198.100-250821-0002 | 21/08/2025 | 04/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG THỊ QUA - BÙI THỊ MAI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 3 | H31.198.100-250821-0003 | 21/08/2025 | 04/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN CÔNG HÙNG - BÙI ĐỨC TUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 4 | H31.198.100-250821-0005 | 21/08/2025 | 04/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ KHUY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 5 | H31.198.100-250821-0009 | 21/08/2025 | 10/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM VĂN SƠN - HOÀNG THỊ NHÀI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 6 | H31.198.100-250821-0010 | 21/08/2025 | 10/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN SÁCH LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 7 | H31.198.100-250821-0011 | 21/08/2025 | 10/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ PHẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 8 | H31.198.100-250821-0004 | 21/08/2025 | 10/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THANH HÀ - TRẦN THỊ HOÀI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 9 | H31.198.100-250821-0006 | 21/08/2025 | 10/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM HỮU VIỄN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 10 | H31.198.100-250821-0007 | 21/08/2025 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN NGUYỄN - HOÀNG VĂN CHUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 11 | H31.198.100-250821-0008 | 21/08/2025 | 10/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN KỈNH - NGUYỄN VĂN PHÚC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 12 | H31.198.100-250822-0001 | 22/08/2025 | 05/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN CHUNG - PHAN THANH PHÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 13 | H31.198.100-250822-0002 | 22/08/2025 | 11/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM THỊ NA | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 14 | H31.198.100-250822-0003 | 22/08/2025 | 19/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRƯƠNG BÌNH MINH - LẠI VĂN QUANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 15 | H31.198.100-250822-0004 | 22/08/2025 | 05/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM NGỌC CẢNH - BÙI VĂN KHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 16 | H31.198.100-250822-0005 | 22/08/2025 | 05/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGÔ QUANG TIẾN - PHẠM THẾ DUYỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 17 | H31.198.100-250822-0007 | 22/08/2025 | 09/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐỖ THỊ NGOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 18 | H31.198.100-250825-0001 | 25/08/2025 | 12/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ GÁI - VŨ TIẾN THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 19 | H31.198.100-250825-0002 | 25/08/2025 | 08/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA - NGUYỄN VĂN ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 20 | H31.198.100-250825-0003 | 25/08/2025 | 03/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ VĂN MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 21 | H31.198.100-250825-0004 | 25/08/2025 | 03/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ VĂN HƯỞNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 22 | H31.198.100-250825-0005 | 25/08/2025 | 08/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI VĂN DINH - NGUYỄN THỊ LOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 23 | H31.198.100-250825-0006 | 25/08/2025 | 12/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI QUANG NHẠN - BÙI QUANG TƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 24 | H31.198.100-250825-0008 | 25/08/2025 | 03/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 25 | H31.198.100-250825-0009 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | BÙI VĂN DƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 26 | H31.198.100-250826-0001 | 26/08/2025 | 04/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 27 | H31.198.100-250826-0002 | 26/08/2025 | 09/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐỖ VĂN TỪ - ĐỖ VĂN CHIỂU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 28 | H31.198.100-250826-0003 | 26/08/2025 | 09/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HUY - NGUYỄN NGỌC THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 29 | H31.198.100-250826-0004 | 26/08/2025 | 09/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN HÙNG QUÝ - NGUYỄN NHƯ VỤ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 30 | H31.198.100-250826-0005 | 26/08/2025 | 09/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN TUẤN SƠN - TRẦN THỊ LIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 31 | H31.198.100-250827-0001 | 27/08/2025 | 10/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM NGỌC KHƯƠNG - TRƯƠNG VĂN HIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 32 | H31.198.100-250827-0002 | 27/08/2025 | 10/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGÔ MINH NHƯ - PHẠM VĂN THIN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 33 | H31.198.100-250828-0001 | 28/08/2025 | 24/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ MINH ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 34 | H31.198.100-250828-0002 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐÀO XUÂN HỢP | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 35 | H31.198.100-250828-0005 | 28/08/2025 | 15/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI ĐÌNH SÁNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 36 | H31.198.100-250828-0006 | 28/08/2025 | 08/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 37 | H31.198.100-250828-0007 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ NÊ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 38 | H31.198.100-250828-0008 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ HÒA - BÙI TRUNG TÀI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 39 | H31.198.100-250828-0009 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG - HOÀNG VĂN THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 40 | H31.198.100-250828-0010 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN SỸ CỦNG - TRẦN MINH HIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 41 | H31.198.100-250829-0001 | 29/08/2025 | 12/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠ - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - NGUYỄN THỊ HỒNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 42 | H31.198.100-250829-0003 | 29/08/2025 | 09/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐỊNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 43 | H31.198.100-250903-0001 | 03/09/2025 | 15/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH - TRỊNH VĂN PHONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 44 | H31.198.100-250903-0003 | 03/09/2025 | 15/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ PHẬN - NGUYỄN VĂN QUANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 45 | H31.198.100-250903-0004 | 03/09/2025 | 15/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ PHẬN - NGUYỄN VĂN DUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 46 | H31.198.100-250903-0006 | 03/09/2025 | 15/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM MINH PHÚ - TRẦN ĐỨC THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 47 | H31.198.100-250903-0007 | 03/09/2025 | 15/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | VŨ THỊ MẬN - PHẠM VĂN HUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 48 | H31.198.100-250904-0002 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH -NGUYỄN VĂN THỬ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 49 | H31.198.100-250904-0003 | 04/09/2025 | 17/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ QUANG TIẾN - NGUYỄN VĂN DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 50 | H31.198.100-250904-0005 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG THỊ NẤM - PHẠM THẾ TOÀN - LÂM VĂN NHUẬN - RẦN SÁCH DUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 51 | H31.198.100-250904-0008 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM MINH PHÚ - NGÔ MINH THƯ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 52 | H31.198.100-250904-0006 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ HỒNG ĐĂNG - TRẦN CÔNG BẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 53 | H31.198.100-250904-0007 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG THANH HẢI - NGUYỄN THỊ THU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 54 | H31.198.100-250905-0001 | 05/09/2025 | 19/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TỰ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 55 | H31.198.100-250905-0002 | 05/09/2025 | 17/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ VĂN TƯỞNG - TRẦN HUY HOÀNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 56 | H31.198.100-250905-0003 | 05/09/2025 | 17/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGÔ QUANG TIẾN - PHẠM VĂN LUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 57 | H31.198.100-250905-0004 | 05/09/2025 | 17/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG - BÙI VĂN PHÒNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 58 | H31.198.100-250905-0005 | 05/09/2025 | 18/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ THANH - HOÀNG TRUNG THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 59 | H31.198.100-250905-0006 | 05/09/2025 | 17/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ DUY CẢNH - ĐỖ THỊ KỶ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 60 | H31.198.100-250905-0007 | 05/09/2025 | 17/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN THANH GIANG- PHAN CHUNG KỲ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 61 | H31.198.100-250908-0001 | 08/09/2025 | 18/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | PHAN HỮU HÙNG - PHAN HỮU TOẢN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 62 | H31.198.100-250908-0002 | 08/09/2025 | 18/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGÔ QUANG TIẾN - BÙI VĂN TIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 63 | H31.198.100-250908-0003 | 08/09/2025 | 18/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG - NGUYỄN THỊ HỒNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 64 | H31.198.100-250908-0004 | 08/09/2025 | 18/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN QUANG KHÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 65 | H31.198.100-250908-0005 | 08/09/2025 | 18/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ THANH - NGUYỄN THỊ TUYẾT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 66 | H31.198.100-250908-0006 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ HUẾ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 67 | H31.198.100-250908-0007 | 08/09/2025 | 18/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ MẠNH CƯỜNG - BÙI NGỌC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 68 | H31.198.100-250908-0008 | 08/09/2025 | 18/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI - NGUYỄN THANH TÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 69 | H31.198.100-250909-0001 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐÀO THỊ THIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 70 | H31.198.100-250909-0003 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ OANH - PHẠM VĂN HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 71 | H31.198.100-250909-0002 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRƯỞNG NAM - NGUYỄN ĐÌNH KIỆN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 72 | H31.198.100-250909-0004 | 09/09/2025 | 22/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO THỊ LỐC - CAO HOÀNG OANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 73 | H31.198.100-250909-0005 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỠ - NGUYỄN ĐÌNH THUẬT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 74 | H31.198.100-250909-0006 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN SÁCH LONG - TRẦN SÁCH KHÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 75 | H31.198.100-250909-0007 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN QUANG HẠNH - TRẦN ĐÌNH THƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 76 | H31.198.100-250909-0008 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM QUANG HIỂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 77 | H31.198.100-250909-0009 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KHÁ - NGUYỄN MẠNH HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 78 | H31.198.100-250909-0012 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 79 | H31.198.100-250909-0015 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ THỊ XIÊM - LẠI ĐĂNG HƯNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 80 | H31.198.100-250910-0002 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 81 | H31.198.100-250910-0001 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 82 | H31.198.100-250911-0002 | 11/09/2025 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN THỤ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 83 | H31.198.100-250911-0003 | 11/09/2025 | 01/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ THỊ NGOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 84 | H31.198.100-250912-0001 | 12/09/2025 | 25/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 85 | H31.198.100-250915-0001 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN CHANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 86 | H31.198.100-250915-0002 | 15/09/2025 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 87 | H31.198.100-250915-0003 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN CÔNG ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 88 | H31.198.100-250916-0001 | 16/09/2025 | 08/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI THỊ NHỚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 89 | H31.198.100-250915-0005 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI THỊ THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 90 | H31.198.100-250915-0004 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 04/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 91 | H31.198.100-250915-0006 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 92 | H31.198.100-250916-0002 | 16/09/2025 | 07/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THẮM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 93 | H31.198.100-250916-0003 | 16/09/2025 | 10/10/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ THU THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 94 | H31.198.100-250916-0005 | 16/09/2025 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN NHƯ KÝ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 95 | H31.198.100-250916-0004 | 16/09/2025 | 29/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN NHƯ KÝ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 96 | H31.198.100-250915-0016 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TỐNG THỊ HIỀN - LÊ THẾ VIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 97 | H31.198.100-250915-0015 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ MINH - TRẦN VĂN HẬU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 98 | H31.198.100-250915-0014 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÁI - BÙI THANH THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 99 | H31.198.100-250915-0013 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÁI - BÙI THANH THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 100 | H31.198.100-250915-0012 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÁI - BÙI THANH THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 101 | H31.198.100-250915-0011 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÁI - BÙI THANH THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 102 | H31.198.100-250915-0010 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÁI - BÙI THANH THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 103 | H31.198.100-250915-0009 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÁI - BÙI THANH THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 104 | H31.198.100-250915-0008 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VĂN DƯƠNG - BÙI THANH THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 105 | H31.198.100-250915-0007 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THẾ DUYỆN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 106 | H31.198.100-250916-0008 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN MẠNH HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 107 | H31.198.100-250917-0003 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THỊ NHÀI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 108 | H31.198.100-250917-0002 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THUẤN - TRẦN VĂN BẮC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 109 | H31.198.100-250917-0004 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH VĂN KIẾM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 110 | H31.198.100-250917-0005 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LẠI VĂN THỨC - LẠI THỊ MINH PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 111 | H31.198.100-250917-0014 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO XUÂN CUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 112 | H31.198.100-250917-0013 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO XUÂN CUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 113 | H31.198.100-250917-0012 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO XUÂN CUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 114 | H31.198.100-250917-0011 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO XUÂN CUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 115 | H31.198.100-250917-0010 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO XUÂN CUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 116 | H31.198.100-250917-0009 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO XUÂN CUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 117 | H31.198.100-250917-0008 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO XUÂN CUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 118 | H31.198.100-250917-0006 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO XUÂN CUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 119 | H31.198.100-250918-0005 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN VĂN TIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 120 | H31.198.100-250918-0007 | 18/09/2025 | 30/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN NỘP THAY NGUYỄN THANH DỤC NCN TRẦN DUY LUẬN THỬA 293 TBD 25 | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 121 | H31.198.100-250918-0008 | 18/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN BẰNG PHI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 122 | H31.198.100-250918-0009 | 18/09/2025 | 30/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ NHÂM - NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 123 | H31.198.100-250918-0010 | 18/09/2025 | 09/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 124 | H31.198.100-250919-0001 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 125 | H31.198.100-250919-0003 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐÀO XUÂN CUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 126 | H31.198.100-250918-0012 | 19/09/2025 | 01/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN TIẾN DŨNG - LẠI THỊ MINH PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 127 | H31.198.100-250922-0001 | 22/09/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUANG MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 128 | H31.198.100-250922-0005 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRỊNH ĐĂNG HOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 129 | H31.198.100-250922-0004 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRỊNH ĐĂNG HOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 130 | H31.198.100-250922-0008 | 23/09/2025 | 03/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI VĂN VIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 131 | H31.198.100-250923-0002 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM DUY KHÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 132 | H31.198.100-250923-0001 | 23/09/2025 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 133 | H31.198.100-250923-0003 | 23/09/2025 | 03/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ RIÊN - PHẠM TIẾN VANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 134 | H31.198.100-250923-0005 | 23/09/2025 | 16/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 135 | H31.198.100-250923-0006 | 23/09/2025 | 03/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 136 | H31.198.100-250924-0003 | 24/09/2025 | 06/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM ĐỨC TÙNG - NGUYỄN TẤN ĐẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 137 | H31.198.100-250924-0001 | 24/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU TÙNG -LẠI VĂN THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 138 | H31.198.100-250924-0011 | 24/09/2025 | 06/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ TỐ NGA | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 139 | H31.198.100-250924-0010 | 24/09/2025 | 06/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM QUANG HUY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 140 | H31.198.100-250924-0012 | 24/09/2025 | 06/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ TỐ NGA | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 141 | H31.198.100-250925-0001 | 25/09/2025 | 07/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỞNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 142 | H31.198.100-250925-0003 | 25/09/2025 | 02/10/2025 | 04/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐẠI THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 143 | H31.198.100-250926-0001 | 26/09/2025 | 10/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN VIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 144 | H31.198.100-250926-0003 | 26/09/2025 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 145 | H31.198.100-250926-0005 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN SÁCH DUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 146 | H31.198.100-250926-0004 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 147 | H31.198.100-250926-0007 | 26/09/2025 | 30/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 148 | H31.198.100-250926-0008 | 26/09/2025 | 10/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ DUY MINH / VŨ DUY THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 149 | H31.198.100-250926-0009 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN HINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 150 | H31.198.100-250926-0012 | 26/09/2025 | 30/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGÔ MINH ĐẢM - TRẦN THỊ NGÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 151 | H31.198.100-250926-0011 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ HẢI KHANG - TRẦN THỊ DI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 152 | H31.198.100-250926-0010 | 29/09/2025 | 06/11/2025 | 22/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM ĐÌNH TÀI - PHẠM BÁ TRỊNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 153 | H31.198.100-250929-0001 | 29/09/2025 | 13/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI VĂN VIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 154 | H31.198.100-250929-0002 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 155 | H31.198.100-250929-0012 | 29/09/2025 | 13/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 156 | H31.198.100-250929-0011 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 157 | H31.198.100-250929-0010 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 158 | H31.198.100-250929-0014 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 18/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 159 | H31.198.100-250929-0009 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 160 | H31.198.100-250929-0008 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 161 | H31.198.100-250929-0007 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 162 | H31.198.100-250929-0006 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 163 | H31.198.100-250929-0005 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 164 | H31.198.100-250929-0004 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 165 | H31.198.100-250929-0003 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 166 | H31.198.100-250929-0013 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THƯỞNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 167 | H31.198.100-250929-0015 | 29/09/2025 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 168 | H31.198.100-250929-0016 | 29/09/2025 | 15/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ TRỌNG KHU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |
| 169 | H31.198.100-250930-0005 | 30/09/2025 | 20/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư |