| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.203.100-250915-0001 | 15/09/2025 | 07/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ MINH GIANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân |
| 2 | H31.203.100-250915-0002 | 15/09/2025 | 07/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HỮU CHÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân |
| 3 | H31.203.100-250917-0001 | 17/09/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân |
| 4 | H31.203.100-250917-0002 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN ỔN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân |
| 5 | H31.203.100-250926-0001 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ĐẢM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân |
| 6 | H31.203.100-250926-0002 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HOẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân |
| 7 | H31.203.100-250930-0001 | 30/09/2025 | 16/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIỆT TIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân |