| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.182.100-250821-0001 | 21/08/2025 | 15/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ THỊ HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La |
| 2 | H31.182.100-250826-0001 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ ĐÌNH ĐOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La |
| 3 | H31.182.100-250828-0001 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN DƯỢC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La |
| 4 | H31.182.100-250915-0001 | 15/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THANH KHIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La |
| 5 | H31.182.100-250916-0003 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ ĐÌNH THUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La |
| 6 | H31.182.100-250918-0001 | 18/09/2025 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỞNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La |