| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.185.100-250903-0002 | 03/09/2025 | 29/10/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ KIM DUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê |
| 2 | H31.185.100-250903-0003 | 03/09/2025 | 29/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN UẨN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê |
| 3 | H31.185.100-250908-0001 | 08/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT HƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê |