| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.200.100-250911-0001 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU TRANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận |
| 2 | H31.200.100-250925-0001 | 25/09/2025 | 09/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận |
| 3 | H31.200.100-250930-0002 | 30/09/2025 | 27/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ NGỌC ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận |