| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.100.100-250811-0008 | 11/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 2 | H31.100.100-250811-0039 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH ĐÌNH CÔNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 3 | H31.100.100-250815-0006 | 15/08/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN CHUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 4 | H31.100.100-250815-0007 | 15/08/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TIẾN MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 5 | H31.100.100-250815-0008 | 15/08/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TIẾN THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 6 | H31.100.100-250818-0019 | 18/08/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TẤT NHIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 7 | H31.100.100-250818-0058 | 18/08/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 8 | H31.100.100-250818-0048 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGA | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 9 | H31.100.100-250818-0041 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 10 | H31.100.100-250818-0046 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 11 | H31.100.100-250818-0044 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 12 | H31.100.100-250818-0040 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 13 | H31.100.100-250818-0038 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 14 | H31.100.100-250818-0039 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 15 | H31.100.100-250818-0047 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGA | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 16 | H31.100.100-250818-0042 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 17 | H31.100.100-250818-0050 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG VĨNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 18 | H31.100.100-250818-0051 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN QUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 19 | H31.100.100-250819-0008 | 19/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 20 | H31.100.100-250818-0060 | 19/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH VƯỢNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 21 | H31.100.100-250819-0036 | 19/08/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ ANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 22 | H31.100.100-250818-0074 | 19/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ VĂN HIẾU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 23 | H31.100.100-250820-0009 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
| 24 | H31.100.100-250919-0033 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |