| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.183.100-250813-0001 | 14/08/2025 | 10/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 2 | H31.183.100-250819-0001 | 19/08/2025 | 15/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HỨA THANH ĐOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 3 | H31.183.100-250820-0001 | 20/08/2025 | 24/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 4 | H31.183.100-250828-0003 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 5 | H31.183.100-250828-0004 | 28/08/2025 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 6 | H31.183.100-250828-0001 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN XUÂN TUYẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 7 | H31.183.100-250828-0002 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ THẮM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 8 | H31.183.100-250904-0001 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THỌ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
| 9 | H31.183.100-250917-0001 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |