| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.184.100-250813-0002 | 21/08/2025 | 02/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh |
| 2 | H31.184.100-250813-0001 | 21/08/2025 | 02/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ XUÂN TRƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh |
| 3 | H31.184.100-250812-0001 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SÁNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh |
| 4 | H31.184.100-250822-0001 | 22/08/2025 | 30/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TRUNG YẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh |
| 5 | H31.184.100-250903-0001 | 03/09/2025 | 15/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh |
| 6 | H31.184.100-250903-0002 | 03/09/2025 | 06/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRUNG YẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh |
| 7 | H31.184.100-250909-0002 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐỨC NINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh |
| 8 | H31.184.100-250909-0001 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐỨC NINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh |